Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyết định


décider; déterminer; se décider à; se résoudre à
Quyết định việc nước
décider les affaires d'Etat
Quyết định ra đi
décider de partir
Quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải
déterminer son choix d'après la raison
décision; sentence; arrêt
Quyết định của tòa án tối cao
arrêt de la cour suprême
Quyết định xét xử
décision judiciaire
Quyết định của trọng tài
sentence arbitrale
décisif
Thắng lợi quyết định
victoire décisive
người (có tư cách) quyết định
décideur
thuyết quyết định
déterminisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.